--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spice up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khó nghe
:
Hard to understand, nearly unitelligible, hardly intelligbleNói nhỏ quá khó ngheHe speaks too softy so he is hard to understand
+
regressive
:
thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại